Có 1 kết quả:
出落 chū luò ㄔㄨ ㄌㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to grow (prettier etc)
(2) to mature into
(3) to blossom
(2) to mature into
(3) to blossom
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0